Thông số
cơ bản |
Màn hình |
LED-backlit IPS
LCD, 7.9 inches |
|
Vi xử lý CPU |
Dual-core 1 GHz
Cortex-A9 |
|
Chip đồ họa (GPU) |
PowerVR SGX543MP2 |
|
RAM |
512 MB |
|
Bộ nhớ trong |
16 GB |
|
Camera |
Chính: 5.0MP, phụ:
1.2MP |
|
Kết nối |
3G: không wifi chuẩn
802.11 a/b/g/n |
|
Thời gian sử dụng |
10 giờ |
|
Kích thước |
200 x 134.7 x 7.2mm |
Màn hình |
Loại màn hình |
LED-backlit IPS LCD,
7.9 inches |
|
Màu màn hình |
16 triệu màu |
|
Độ phân giải |
1024 x 768pixels |
|
Kích thước màn
hình |
7.9 inches |
|
Công nghệ cảm ứng |
Cảm ứng điện dung, đa
điểm |
Cấu hình phần
cứng |
Loại CPU (Chipset) |
Apple A5 |
|
Số nhân |
Dual - core |
|
Tốc độ CPU |
1 GHz |
|
RAM |
512 MB |
|
Chip đồ họa (GPU) |
PowerVR SGX543MP2 |
Bộ nhớ &
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
16 GB |
|
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa |
Không |
Chụp hình
& Quay phim |
Camera sau |
5MP, 2592 x
1944pixels, autofocus |
|
Camera trước |
Có, 1.2MP, 720p@30fps |
|
Tính năng camera |
Nhận
diện khuân mặt, videocalling trên mạng Wi-Fi |
|
Quay phim |
Có, 1080p@30fps,
chống rung |
Kết nối &
Cổng giao tiếp |
Băng tần 3G |
Không |
|
Băng tần 4G |
Không |
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n,
dual-band |
|
Hỗ trợ sim |
Không |
|
GPS |
A-GPS, và GLONASS |
|
Bluetooth |
Có, v4.0 với A2DP,
EDR |
|
Cổng USB |
Có, v2.0, cổng
Lightning |
|
HDMI |
Không |
|
Jack (Input &
Output) |
3.5 mm |
Giải trí
& Ứng dụng |
Xem phim |
MPEG-4,
H.264, FLV, WAV, 3GP, JPEG, AVI |
|
Nghe nhạc |
MP3, AAC+, WMA, AAC,
MIDI |
|
Ghi âm |
Có |
|
Công cụ văn phòng |
Xem
văn bản, nhập liệu đoán trước từ |
|
Ứng dụng khác |
Mặt
kính phủ lớp chống thấm, cảm ứng đa điểm, cảm biến gia tốc, cảm biến con quay
hồi chiều, cảm biến la bàn số |
Thiết kế
& Trọng lượng |
Kích thước (DxRxC) |
200 x 134.7 x 7.2mm |
|
Trọng lượng |
308 gram |
Pin &
Dung lượng |
Loại pin |
Pin Lithium Polymer |
|
Dung lượng pin |
4490 mAh |
|
Thời gian sử dụng |
10 giờ |
Bảo hành |
Thời gian bảo hành |
3 tháng |
Email: nguyenviethung0204@gmail.com
Wed blog: http://nguyenhungmobile.blogspot.com
|
|
|
0 nhận xét :
Đăng nhận xét